Làm Chủ Tiếng Anh Bằng Động Lực: "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
Câu nói mạnh mẽ này, "Push yourself, because no one else is going to do it for you," không chỉ là một lời khuyên; đó là một lời kêu gọi hành động để phát triển bản thân và là một công cụ tuyệt vời cho người học tiếng Anh. Hiểu được sắc thái của nó có thể thúc đẩy đáng kể hành trình ngôn ngữ của bạn và cung cấp động lực học tiếng Anh thiết yếu. Bài viết này sẽ mổ xẻ cụm từ đầy tác động này, khám phá từ vựng và ngữ pháp của nó, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành để giúp bạn tiếp thu thông điệp của nó và cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy sẵn sàng để mở khóa những cấp độ mới của sự tự giác trong học tập của bạn!
Table of Contents
- Why This Quote Helps You Learn English (and Boost Self-Motivation for Language Learning)
- Unpacking the Meaning: "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
- Key Vocabulary and Grammar from the Quote to Improve English Vocabulary
- Practice and Reflection: Applying "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
- Conclusion: Your Journey to English Excellence with Self-Motivation
Why This Quote Helps You Learn English (and Boost Self-Motivation for Language Learning)
Tại sao câu nói này giúp bạn học tiếng Anh (và tăng cường động lực tự học ngôn ngữ)
Câu nói này là một viên ngọc quý cho người học tiếng Anh vì một vài lý do. Thứ nhất, nó ngắn gọn và dễ nhớ, giúp bạn dễ dàng nhớ lại và sử dụng. Thứ hai, nó thể hiện một tư duy quan trọng để học ngôn ngữ: sự cần thiết của tính kỷ luật tự giác và nỗ lực chủ động. Khi bạn quyết định learn English with quotes, bạn không chỉ ghi nhớ các từ; bạn đang tiếp thu sự khôn ngoan có thể thúc đẩy hành trình của bạn. Cụm từ "Push yourself, because no one else is going to do it for you" trực tiếp đề cập đến quyền tự chủ của người học.
Hãy xem xét hai đặc điểm ngôn ngữ chính:
The Imperative Verb "Push": Câu trích dẫn bắt đầu bằng một mệnh lệnh, "Push yourself". Thức ngữ pháp này được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Trong bối cảnh này, đó là một lời khuyên mạnh mẽ. Đối với người học tiếng Anh, việc hiểu các mệnh lệnh là rất quan trọng để làm theo hướng dẫn, công thức nấu ăn hoặc hướng dẫn. Sử dụng chúng một cách chính xác cũng giúp bạn nghe có vẻ quyết đoán hoặc trực tiếp hơn khi thích hợp trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh thực tế.
The Conjunction "because": Từ này giới thiệu một lý do hoặc nguyên nhân. "...because no one else is going to do it for you" giải thích tại sao bạn cần phải thúc đẩy bản thân. Nhận biết và sử dụng các liên từ như "because", "so", "although" và "but" là nền tảng để xây dựng các câu phức tạp và diễn đạt các ý tưởng sắc thái trong tiếng Anh. Điều này giúp cải thiện cả khả năng viết và nói trôi chảy bằng cách cho phép bạn kết nối các suy nghĩ một cách logic.
Vượt ra ngoài ngữ pháp, câu nói này mang lại giá trị thực tế và động lực to lớn. Học tiếng Anh, hoặc bất kỳ kỹ năng mới nào, đòi hỏi nỗ lực bền bỉ. Sẽ có những ngày bạn thiếu sự khuyến khích từ bên ngoài. Vào những ngày như vậy, ghi nhớ "Push yourself, because no one else is going to do it for you" có thể là tia lửa bên trong cần thiết để mở sách giáo khoa của bạn, thực hành nói hoặc tương tác với nội dung tiếng Anh. Nó thúc đẩy ý thức trách nhiệm và quyền sở hữu đối với quá trình học tập của bạn, đó là nền tảng của self-motivation for language learning.
Unpacking the Meaning: "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
Giải mã ý nghĩa: "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
Thông điệp cốt lõi của câu nói này là về sự tự lực, chủ động và động lực bên trong cần thiết để đạt được các mục tiêu cá nhân. Nó khẳng định rằng mặc dù sự hỗ trợ từ người khác là hữu ích, nhưng trách nhiệm chính đối với sự tiến bộ và thành công của bạn thuộc về bạn. Bạn là kiến trúc sư chính của những thành tựu của mình.
Origin and Common Usage: Nguồn gốc và cách sử dụng phổ biến: While this specific phrasing isn't typically attributed to a single historical figure, it's a piece of wisdom that resonates across many cultures and contexts. It's a common motivational saying you might hear from mentors, coaches, teachers, or read in self-help literature. Its power lies in its universal truth: true, lasting motivation must ultimately come from within. Mặc dù cách diễn đạt cụ thể này thường không được gán cho một nhân vật lịch sử duy nhất, nhưng đó là một lời khôn ngoan vang vọng trên nhiều nền văn hóa và bối cảnh. Đó là một câu nói động viên phổ biến mà bạn có thể nghe từ những người cố vấn, huấn luyện viên, giáo viên hoặc đọc trong văn học tự lực. Sức mạnh của nó nằm ở sự thật phổ quát của nó: động lực thực sự, lâu dài cuối cùng phải đến từ bên trong.
Emotional and Practical Connection for Learners: Kết nối cảm xúc và thực tế cho người học: For English learners, this quote can be particularly poignant. The journey of learning a new language often involves moments of frustration, self-doubt, or plateaus where progress seems slow. It's easy to wish for a magic pill or for someone else to make learning effortless. However, this quote serves as a realistic reminder that consistent personal effort is indispensable. Đối với người học tiếng Anh, câu nói này có thể đặc biệt sâu sắc. Hành trình học một ngôn ngữ mới thường bao gồm những khoảnh khắc thất vọng, nghi ngờ bản thân hoặc những giai đoạn mà tiến độ có vẻ chậm. Thật dễ dàng để ước có một viên thuốc ma thuật hoặc ai đó giúp việc học trở nên dễ dàng. Tuy nhiên, câu nói này phục vụ như một lời nhắc nhở thực tế rằng nỗ lực cá nhân nhất quán là không thể thiếu.
Practically, it means you need to be the one to schedule study time, seek out practice opportunities, and persevere through challenging grammar points or unfamiliar vocabulary. Emotionally, it encourages you to cultivate resilience and an internal locus of control, believing in your own ability to make progress even when it's tough. The power of "Push yourself, because no one else is going to do it for you" is in its directness and call for personal accountability. Về mặt thực tế, điều đó có nghĩa là bạn cần phải là người lên lịch thời gian học tập, tìm kiếm cơ hội thực hành và kiên trì vượt qua các điểm ngữ pháp khó hoặc từ vựng lạ. Về mặt cảm xúc, nó khuyến khích bạn trau dồi khả năng phục hồi và một vị trí kiểm soát nội bộ, tin vào khả năng của chính bạn để đạt được tiến bộ ngay cả khi khó khăn. Sức mạnh của "Push yourself, because no one else is going to do it for you" nằm ở tính trực tiếp và lời kêu gọi trách nhiệm cá nhân.
Cultural Context: Bối cảnh văn hóa: In many Western cultures, which often emphasize individualism and personal achievement, this sentiment is highly valued. The idea of being a "self-starter" or "pulling oneself up by one's bootstraps" aligns closely with this quote. For learners from more collectivist cultures, where group effort and support might be more emphasized, this quote can offer a complementary perspective on the importance of individual agency in personal development, including language learning. It doesn’t negate the value of community but highlights the non-negotiable role of personal commitment. Ở nhiều nền văn hóa phương Tây, thường nhấn mạnh chủ nghĩa cá nhân và thành tích cá nhân, tình cảm này được đánh giá cao. Ý tưởng trở thành một "người tự khởi nghiệp" hoặc "tự kéo mình lên bằng dây giày" phù hợp chặt chẽ với câu nói này. Đối với những người học từ các nền văn hóa tập thể hơn, nơi nỗ lực và hỗ trợ của nhóm có thể được nhấn mạnh hơn, câu nói này có thể cung cấp một quan điểm bổ sung về tầm quan trọng của tác nhân cá nhân trong sự phát triển cá nhân, bao gồm cả việc học ngôn ngữ. Nó không phủ nhận giá trị của cộng đồng mà nhấn mạnh vai trò không thể thương lượng của cam kết cá nhân.
Key Vocabulary and Grammar from the Quote to Improve English Vocabulary
Từ vựng và ngữ pháp chính từ câu nói để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh
Understanding the individual words and grammatical structures within "Push yourself, because no one else is going to do it for you" can significantly enhance your English comprehension and usage. Hiểu các từ riêng lẻ và cấu trúc ngữ pháp trong "Push yourself, because no one else is going to do it for you" có thể nâng cao đáng kể khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh của bạn.
Important Vocabulary
Từ vựng quan trọng
Push (verb)
- Definition: To exert force on (someone or something) in order to move them away from oneself or from their previous position. Figuratively, it means to encourage, urge, or pressure (someone, including oneself) to work harder, strive for more, or go beyond their current limits.
- Definition: Tác dụng lực lên (ai đó hoặc vật gì đó) để di chuyển chúng ra khỏi bản thân hoặc khỏi vị trí trước đó của chúng. Theo nghĩa bóng, nó có nghĩa là khuyến khích, thúc giục hoặc gây áp lực (ai đó, kể cả bản thân) làm việc chăm chỉ hơn, phấn đấu để đạt được nhiều hơn hoặc vượt ra ngoài giới hạn hiện tại của họ.
- In the quote: It's used figuratively, meaning to motivate or drive oneself.
- Trong câu nói: Nó được sử dụng theo nghĩa bóng, có nghĩa là thúc đẩy hoặc thúc đẩy bản thân.
- Example: "My teacher always pushes us to think critically and ask questions."
- Ví dụ: "Giáo viên của tôi luôn thúc đẩy chúng tôi suy nghĩ phản biện và đặt câu hỏi."
- Example: "If you want to succeed, you have to push yourself beyond your comfort zone."
- Ví dụ: "Nếu bạn muốn thành công, bạn phải thúc đẩy bản thân vượt ra khỏi vùng an toàn của mình."
Yourself (reflexive pronoun)
- Definition: Used to refer to the person being addressed as the object of a verb or preposition when they are also the subject of the clause.
- Định nghĩa: Được sử dụng để chỉ người được đề cập đến như là đối tượng của một động từ hoặc giới từ khi họ cũng là chủ ngữ của mệnh đề.
- In the quote: It indicates that the action of 'pushing' is directed by 'you' onto 'you'.
- Trong câu nói: Nó chỉ ra rằng hành động 'thúc đẩy' được hướng bởi 'bạn' lên 'bạn'.
- Example: "Believe in yourself and your abilities."
- Ví dụ: "Hãy tin vào bản thân và khả năng của bạn."
- Example: "You should give yourself a break sometimes."
- Ví dụ: "Đôi khi bạn nên cho bản thân nghỉ ngơi."
No one else (phrase)
- Definition: Nobody other than the person or people specified; an emphatic way of saying 'nobody'.
- Định nghĩa: Không ai khác ngoài người hoặc những người được chỉ định; một cách nhấn mạnh để nói 'không ai cả'.
- In the quote: It emphasizes that other people will not perform this action of 'pushing' for you.
- Trong câu nói: Nó nhấn mạnh rằng những người khác sẽ không thực hiện hành động 'thúc đẩy' này cho bạn.
- Example: "No one else can live your life for you."
- Ví dụ: "Không ai khác có thể sống cuộc đời của bạn cho bạn."
- Example: "She was determined to solve the problem by herself; no one else offered to help."
- Ví dụ: "Cô ấy quyết tâm tự mình giải quyết vấn đề; không ai khác đề nghị giúp đỡ."
Going to do (future form)
- Definition: This structure (be + going to + base verb) is used to express future plans, intentions, or predictions based on present evidence.
- Định nghĩa: Cấu trúc này (be + going to + động từ nguyên mẫu) được sử dụng để diễn tả các kế hoạch, ý định hoặc dự đoán trong tương lai dựa trên bằng chứng hiện tại.
- In the quote: It indicates a future action (or lack thereof from others).
- Trong câu nói: Nó chỉ ra một hành động trong tương lai (hoặc thiếu hành động đó từ những người khác).
- Example: "I am going to do my English homework after dinner."
- Ví dụ: "Tôi sẽ làm bài tập tiếng Anh sau bữa tối."
- Example: "Look at those dark clouds; it's going to rain soon."
- Ví dụ: "Hãy nhìn những đám mây đen kia; trời sắp mưa rồi."
Grammar Tips
Mẹo ngữ pháp
1. The Imperative Mood vs. Indicative Mood1. Thức mệnh lệnh so với thức trần thuật
The quote begins with "Push yourself," an example of the imperative mood. This mood is used for commands, requests, instructions, or strong advice. It's essential for clear communication in many daily situations. Câu nói bắt đầu bằng "Push yourself", một ví dụ về thức mệnh lệnh. Thức này được sử dụng cho các mệnh lệnh, yêu cầu, hướng dẫn hoặc lời khuyên mạnh mẽ. Nó rất cần thiết cho giao tiếp rõ ràng trong nhiều tình huống hàng ngày.
Feature | Imperative Mood ("Push yourself") | Indicative Mood ("You push yourself") | Notes |
---|---|---|---|
Purpose | Gives commands, requests, advice | States facts, opinions, asks questions | Imperatives are direct and action-oriented. |
Mục đích | Đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên | Nêu sự thật, ý kiến, đặt câu hỏi | Mệnh lệnh trực tiếp và hướng đến hành động. |
Subject | Usually implied (it's 'you') | Explicitly stated (e.g., 'I', 'you', 'she') | In imperatives, the 'you' is understood, not usually spoken or written. |
Chủ ngữ | Thường ngụ ý (là 'bạn') | Nêu rõ ràng (ví dụ: 'Tôi', 'bạn', 'cô ấy') | Trong mệnh lệnh, 'bạn' được hiểu, thường không được nói hoặc viết. |
Verb Form | Base form of the verb (e.g., push, go) | Varies with tense and subject (e.g., pushes) | Simple and direct verb usage. |
Dạng động từ | Dạng nguyên mẫu của động từ (ví dụ: push, go) | Thay đổi theo thì và chủ ngữ (ví dụ: pushes) | Sử dụng động từ đơn giản và trực tiếp. |
Example 1 | "Study for your exam." | "You study for your exam." | Giving advice. |
Ví dụ 1 | "Học cho kỳ thi của bạn." | "Bạn học cho kỳ thi của bạn." | Đưa ra lời khuyên. |
Example 2 | "Be quiet, please." | "They are quiet." | Making a request vs. stating a fact. |
Ví dụ 2 | "Hãy im lặng, làm ơn." | "Họ im lặng." | Đưa ra yêu cầu so với nêu sự thật. |
Understanding the imperative helps you recognize when you're being asked or told to do something and enables you to give clear instructions yourself. Hiểu thức mệnh lệnh giúp bạn nhận ra khi bạn được yêu cầu hoặc bảo làm điều gì đó và cho phép bạn tự đưa ra các hướng dẫn rõ ràng.
2. Reflexive Pronouns (e.g., yourself)2. Đại từ phản thân (ví dụ: yourself)
"Yourself" is a reflexive pronoun. Reflexive pronouns (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves) are used when the subject and the object of a verb are the same person or thing. This means the action of the verb reflects back onto the subject. "Yourself" là một đại từ phản thân. Đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves) được sử dụng khi chủ ngữ và đối tượng của một động từ là cùng một người hoặc vật. Điều này có nghĩa là hành động của động từ phản ánh trở lại chủ ngữ.
- In "Push yourself," 'you' (implied subject) are performing the action of 'pushing' and 'you' (yourself - object) are receiving that action.
- Trong "Push yourself," 'bạn' (chủ ngữ ngụ ý) đang thực hiện hành động 'thúc đẩy' và 'bạn' (yourself - đối tượng) đang nhận hành động đó.
- Function: They emphasize that the subject is performing an action upon itself.
- Chức năng: Chúng nhấn mạnh rằng chủ ngữ đang thực hiện một hành động lên chính nó.
- Examples:
- Ví dụ:
- "I taught myself to play the guitar." (I am the teacher and the student).
- "Tôi tự học chơi guitar." (Tôi là giáo viên và học sinh).
- "He accidentally cut himself while cooking." (He is the one cutting and the one being cut).
- "Anh ấy vô tình cắt vào tay khi nấu ăn." (Anh ấy là người cắt và người bị cắt).
- "They prepared themselves for the long journey."
- "Họ chuẩn bị cho chuyến đi dài."
Using reflexive pronouns correctly makes your English more precise and natural, especially when talking about self-directed actions, which is very relevant to the theme of our quote! Sử dụng đại từ phản thân một cách chính xác làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt khi nói về các hành động tự định hướng, điều này rất phù hợp với chủ đề của câu nói của chúng ta!
Practice and Reflection: Applying "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
Thực hành và suy ngẫm: Áp dụng "Push yourself, because no one else is going to do it for you."
To truly benefit from this quote, let's engage with it actively. Here are some tasks to help you practice your English skills and reflect on the quote's message: Để thực sự hưởng lợi từ câu nói này, hãy tích cực tham gia vào nó. Dưới đây là một số nhiệm vụ để giúp bạn thực hành các kỹ năng tiếng Anh của mình và suy ngẫm về thông điệp của câu nói:
Reflection Question: In what specific area of your English learning (e.g., speaking confidence, vocabulary building, grammar accuracy) do you feel you need to 'push yourself' more? What internal or external factors have made it challenging to do so until now? Câu hỏi suy ngẫm: Trong lĩnh vực cụ thể nào trong việc học tiếng Anh của bạn (ví dụ: sự tự tin khi nói, xây dựng vốn từ vựng, độ chính xác ngữ pháp) bạn cảm thấy cần phải 'thúc đẩy bản thân' nhiều hơn? Những yếu tố bên trong hoặc bên ngoài nào đã gây khó khăn cho việc đó cho đến bây giờ?
Mini Writing Task (75-100 words): Write a short paragraph about a personal goal you have (it can be English-related or something else). Describe two concrete actions you will take this week to 'push yourself' towards achieving it, keeping in mind that the primary drive must come from you. Bài tập viết ngắn (75-100 từ): Viết một đoạn văn ngắn về một mục tiêu cá nhân mà bạn có (nó có thể liên quan đến tiếng Anh hoặc một điều gì đó khác). Mô tả hai hành động cụ thể bạn sẽ thực hiện trong tuần này để 'thúc đẩy bản thân' hướng tới việc đạt được nó, ghi nhớ rằng động lực chính phải đến từ bạn.
Speaking Prompt (1-minute talk): Prepare and record a 1-minute motivational talk for fellow language learners. Start or end your talk with the quote, "Push yourself, because no one else is going to do it for you." Explain what this quote means to you in the context of overcoming language learning obstacles. Gợi ý nói (bài nói 1 phút): Chuẩn bị và ghi lại một bài nói truyền động lực dài 1 phút cho những người học ngôn ngữ khác. Bắt đầu hoặc kết thúc bài nói của bạn bằng câu nói: "Push yourself, because no one else is going to do it for you." Giải thích câu nói này có ý nghĩa gì đối với bạn trong bối cảnh vượt qua các trở ngại trong học tập ngôn ngữ.
Vocabulary Challenge: Use the following vocabulary items from the quote in three original, meaningful sentences. Ensure your sentences demonstrate your understanding of their meanings:
- push (oneself)
- no one else
- going to do (something) Thử thách từ vựng: Sử dụng các mục từ vựng sau từ câu nói trong ba câu gốc, có ý nghĩa. Đảm bảo các câu của bạn thể hiện sự hiểu biết của bạn về ý nghĩa của chúng:
- push (oneself)
- no one else
- going to do (something)
Daily Application Challenge: For the next three days, identify one small, extra task you can do each day to push your English learning limits. Examples: read an English article on a new topic, initiate a short conversation in English, learn three extra idioms. At the end of each day, write one sentence about how completing this 'extra push' made you feel. Thử thách ứng dụng hàng ngày: Trong ba ngày tới, hãy xác định một nhiệm vụ nhỏ, bổ sung mà bạn có thể thực hiện mỗi ngày để vượt qua giới hạn học tiếng Anh của bạn. Ví dụ: đọc một bài báo tiếng Anh về một chủ đề mới, bắt đầu một cuộc trò chuyện ngắn bằng tiếng Anh, học ba thành ngữ bổ sung. Vào cuối mỗi ngày, hãy viết một câu về cảm giác của bạn khi hoàn thành 'sự thúc đẩy thêm' này.
Social Media Sharing Task: Craft a short post for your favorite social media platform (e.g., Instagram, Twitter, Facebook, LinkedIn) featuring the quote: "Push yourself, because no one else is going to do it for you." Add a brief personal reflection on how this idea fuels your commitment to learning English. Consider using hashtags like #EnglishLearning #QuoteOfTheDay #Motivation #LanguageGoals #SelfDiscipline. Nhiệm vụ chia sẻ trên mạng xã hội: Soạn một bài đăng ngắn cho nền tảng truyền thông xã hội yêu thích của bạn (ví dụ: Instagram, Twitter, Facebook, LinkedIn) có câu nói: "Push yourself, because no one else is going to do it for you." Thêm một suy ngẫm cá nhân ngắn gọn về cách ý tưởng này thúc đẩy cam kết của bạn đối với việc học tiếng Anh. Cân nhắc sử dụng các hashtag như #EnglishLearning #QuoteOfTheDay #Motivation #LanguageGoals #SelfDiscipline.
Listening/Pronunciation Exercise: Search online (e.g., Youglish.com, YouTube) for different native speakers saying the quote, "Push yourself, because no one else is going to do it for you." Listen carefully to their intonation, stress patterns, and the rhythm of the sentence. Try to mimic their pronunciation and record yourself. Compare your recording to the native speakers' versions and identify areas for improvement. Bài tập nghe/phát âm: Tìm kiếm trực tuyến (ví dụ: Youglish.com, YouTube) những người bản xứ khác nhau nói câu nói: "Push yourself, because no one else is going to do it for you." Lắng nghe cẩn thận ngữ điệu, cách nhấn và nhịp điệu của câu. Cố gắng bắt chước cách phát âm của họ và ghi âm lại bản thân. So sánh bản ghi âm của bạn với các phiên bản của người bản xứ và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Conclusion: Your Journey to English Excellence with Self-Motivation
Kết luận: Hành trình vươn tới sự xuất sắc tiếng Anh của bạn với động lực tự thân
Embracing the wisdom of "Push yourself, because no one else is going to do it for you" can be a game-changer in your English learning adventure. It’s a powerful reminder that while teachers and resources can guide you, the ultimate engine for your progress is your own determination and effort. This journey is yours to own, and every step you take, fueled by your inner drive, brings you closer to fluency and confidence. Nắm lấy sự khôn ngoan của "Push yourself, because no one else is going to do it for you" có thể là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong cuộc phiêu lưu học tiếng Anh của bạn. Đó là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng mặc dù giáo viên và tài nguyên có thể hướng dẫn bạn, nhưng động cơ cuối cùng cho sự tiến bộ của bạn là sự quyết tâm và nỗ lực của chính bạn. Hành trình này là của riêng bạn, và mỗi bước bạn thực hiện, được thúc đẩy bởi động lực bên trong của bạn, sẽ đưa bạn đến gần hơn với sự trôi chảy và tự tin.
Let this quote be a steadfast companion, especially on days when motivation wanes. True English learning motivation isn't about waiting for inspiration; it's about creating it through consistent action. You have the power within you to achieve your language goals. Hãy để câu nói này là một người bạn đồng hành kiên định, đặc biệt là vào những ngày động lực suy yếu. Động lực học tiếng Anh thực sự không phải là chờ đợi nguồn cảm hứng; đó là tạo ra nó thông qua hành động nhất quán. Bạn có sức mạnh bên trong để đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình.
To keep the conversation going, what is one personal strategy you use to 'push yourself' when learning English gets tough? Để tiếp tục cuộc trò chuyện, một chiến lược cá nhân bạn sử dụng để 'thúc đẩy bản thân' khi việc học tiếng Anh trở nên khó khăn là gì?