Làm chủ tiếng Anh: Tại sao 'Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems' là chìa khóa
Bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn có thể thú vị nhưng đầy thử thách. Nhiều người học tự hỏi làm thế nào để duy trì động lực và thực sự tiến bộ. Câu nói mạnh mẽ, "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems," mang đến một cái nhìn sâu sắc. Bài viết này sẽ khám phá câu trích dẫn này, mổ xẻ ý nghĩa của nó đối với người học tiếng Anh và cung cấp các cách thực tế để áp dụng sự khôn ngoan của nó. Bạn sẽ khám phá ra cách đón nhận những thử thách có thể mở ra tiềm năng ngôn ngữ của bạn, hiểu các từ vựng và ngữ pháp chính, đồng thời tham gia vào các hoạt động để xây dựng những kỹ năng quan trọng này.
Mục lục
- Tại sao câu nói này giúp bạn học tiếng Anh
- Ý nghĩa của câu nói
- Các điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng
- Thực hành và suy ngẫm dựa trên câu nói
- Kết luận: Hành trình đến sự xuất sắc trong tiếng Anh của bạn
Xem thêm: It Always Seems Impossible Until It's Done.: Học Tiếng Anh Thông Qua Sự Kiên Trì
Tại sao câu nói này giúp bạn học tiếng Anh
Câu nói này là nền tảng cho bất kỳ ai nghiêm túc về việc học tiếng Anh, đặc biệt vì nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc developing persistence in language learning. Nó không chỉ là ghi nhớ từ ngữ; đó là về việc phát triển sự bền bỉ để tiếp tục khi mọi thứ trở nên khó khăn. Hãy cùng khám phá hai tính năng ngôn ngữ chính được nhúng trong sự khôn ngoan này, có thể tác động trực tiếp đến kỹ năng tiếng Anh thực tế của bạn.
Tính năng ngôn ngữ 1: Phân từ hoàn thành bị động - "having been given the chance"
Cụm từ "having been given the chance" là một ví dụ tuyệt vời về phân từ hoàn thành bị động. Nó nhấn mạnh trải nghiệm nhận được cơ hội, thay vì ai đã cho nó. Trong học tiếng Anh, điều này phản ánh cách các cơ hội giải quyết các điểm ngữ pháp khó hoặc các văn bản phức tạp được trình bày cho bạn. Nhận biết cấu trúc này giúp bạn hiểu ý nghĩa sắc thái trong tiếng Anh, nơi tập trung vào người nhận hành động hoặc chính trải nghiệm đó. Hiểu các cấu trúc như vậy cải thiện khả năng hiểu các văn bản phức tạp và cho phép bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách chính xác hơn.
Tính năng ngôn ngữ 2: Danh từ trừu tượng và sức mạnh của chúng - "Persistence" và "Resilience"
Những từ như persistence và resilience là danh từ trừu tượng. Chúng đặt tên cho các phẩm chất và ý tưởng thay vì các đối tượng cụ thể. Hiểu và sử dụng danh từ trừu tượng một cách chính xác là rất quan trọng để diễn đạt những suy nghĩ, ý kiến và cảm xúc phức tạp bằng tiếng Anh. Câu nói này khuyến khích bạn không chỉ học những từ này mà còn thể hiện chúng. Khi bạn đối mặt với từ vựng đầy thách thức hoặc các thì động từ gây nhầm lẫn, hãy nhớ rằng chính cuộc đấu tranh đang xây dựng những phẩm chất này bên trong bạn. Sự thay đổi tư duy này, hiểu rằng "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems," biến mọi trở ngại học tập thành cơ hội phát triển.
Giá trị thực tế và động lực ở đây là rất lớn. Thay vì né tránh những bài tập khó, bạn sẽ thấy chúng là những bài huấn luyện thiết yếu. Góc nhìn này làm cho bạn trở thành một người học tiếng Anh chủ động hơn và cuối cùng là thành công hơn. Nó giúp bạn xây dựng nghị lực tinh thần để điều hướng các cuộc trò chuyện phức tạp, hiểu tốc độ của người bản xứ và thể hiện bản thân một cách tự tin.
Ý nghĩa của câu nói
Thông điệp cốt lõi của câu nói, "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems," rất đơn giản nhưng sâu sắc. Nó có nghĩa là những phẩm chất thiết yếu của sự kiên trì (persistence) và khả năng phục hồi sau những thất bại (resilience) không phải là bẩm sinh. Thay vào đó, chúng được phát triển thông qua quá trình chủ động đối mặt và vượt qua những thách thức. Bạn không thể học cách kiên trì trong môi trường chân không; bạn học nó bằng cách kiên trì vượt qua một điều gì đó khó khăn.
Mặc dù câu nói này không được gán cho một cá nhân nổi tiếng nào trong lịch sử, nhưng nó gói gọn một nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi trong tâm lý học, giáo dục và phát triển cá nhân, thường liên quan đến các khái niệm như "tư duy phát triển" được Carol Dweck phổ biến. Đó là một sự thật cơ bản cộng hưởng trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong việc tiếp thu kỹ năng, như học tiếng Anh.
Đối với người học tiếng Anh, câu nói này đặc biệt phù hợp. Học một ngôn ngữ mới vốn dĩ đầy khó khăn: ngữ pháp xa lạ, phát âm khó, từ vựng rộng lớn và nỗi sợ mắc lỗi. Câu nói cho chúng ta biết rằng đây không phải là những rào cản cần tránh, mà là những trở ngại cần thiết. Mỗi khi bạn vật lộn với một thì mới, vượt qua một đoạn văn khó đọc hoặc dũng cảm bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh mặc dù bạn lo lắng, bạn đang tích cực xây dựng sự kiên trì và khả năng phục hồi của mình.
Về mặt văn hóa, ý tưởng này phù hợp với giá trị mà nhiều xã hội đặt vào sự chăm chỉ và vượt qua nghịch cảnh. Đối với người học quốc tế, việc hiểu điều này có thể giúp định hình lại quá trình học tập. Nó không phải là đạt được sự hoàn hảo ngay lập tức, mà là về hành trình phát triển thông qua nỗ lực. Nắm bắt tư duy này có thể biến sự thất vọng thành cảm giác thành tựu, giúp người học kết nối với quá trình học tập ở mức độ sâu sắc hơn, cảm xúc hơn. Nó khuyến khích bạn xem những sai lầm không phải là thất bại, mà là những điểm dữ liệu cần thiết trên con đường đạt đến sự trôi chảy.
Xem thêm: Học Tiếng Anh: Fall Seven Times and Stand Up Eight - Bí Quyết Thành Công
Các điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng
Hãy chia nhỏ một số từ vựng chính và một điểm ngữ pháp từ câu nói "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems" để làm sâu sắc thêm sự hiểu biết và cách sử dụng của bạn.
Từ vựng chính
Persistence (danh từ)
- Định nghĩa: Phẩm chất tiếp tục cố gắng làm điều gì đó mặc dù gặp khó khăn hoặc bị phản đối.
- Ví dụ: Her persistence in practicing English daily, even when tired, led to significant improvement.
Resilience (danh từ)
- Định nghĩa: Khả năng phục hồi nhanh chóng sau những khó khăn; sự dẻo dai.
- Ví dụ: After failing the speaking test, his resilience helped him study harder and pass the next time.
To work through (cụm động từ)
- Định nghĩa: Giải quyết một vấn đề hoặc một tình huống phức tạp bằng cách suy nghĩ về nó hoặc thảo luận chi tiết cho đến khi nó được giải quyết hoặc hiểu rõ.
- Ví dụ: We need to work through these grammar exercises together to understand them fully.
Difficult problems (cụm tính từ + danh từ)
- Định nghĩa: Những thách thức hoặc nhiệm vụ khó giải quyết, hiểu hoặc hoàn thành.
- Ví dụ: Learning irregular verbs can present difficult problems for many English students.
Chance (danh từ)
- Định nghĩa: Một cơ hội để làm điều gì đó.
- Ví dụ: She was grateful for the chance to study abroad and improve her English.
Mẹo ngữ pháp: Hiểu "having been given"
Cụm từ "having been given" là một phân từ hoàn thành ở thể bị động. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra trước hành động của động từ chính và chủ ngữ của phân từ đã nhận hành động.
Hãy so sánh nó với các dạng khác:
Tính năng | Ví dụ thể chủ động (Quá khứ đơn) | Ví dụ thể bị động (Quá khứ đơn) | Ví dụ phân từ hoàn thành thể chủ động | Ví dụ phân từ hoàn thành thể bị động (từ câu nói) |
---|---|---|---|---|
Động từ | gave | was given | having given | having been given |
Tập trung | Vào người thực hiện hành động | Vào người nhận hành động | Vào hành động đã hoàn thành trước một hành động khác | Vào trải nghiệm nhận, đã hoàn thành trước một hành động khác |
Câu ví dụ | The teacher gave me a chance. | I was given a chance by the teacher. | Having given him the book, she left. | Having been given the chance to speak, he shared his ideas. |
Liên kết câu nói | - | - | - | Persistence and resilience come from having been given the chance... |
Tại sao điều này quan trọng đối với người học tiếng Anh?
Hiểu các cấu trúc như "having been given" cho phép bạn:
- Hiểu các cấu trúc câu phức tạp hơn trong đọc và nghe.
- Diễn đạt trình tự các sự kiện và quan hệ nhân quả với độ chính xác cao hơn trong lời nói và văn bản của riêng bạn.
- Đánh giá cao các sắc thái của sự tập trung - cho dù đó là vào người thực hiện hay người nhận/trải nghiệm.
Cấu trúc cụ thể này trong câu nói, "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems," nhấn mạnh rằng chính cơ hội bản thân nó (the chance) là tiền thân quan trọng, và chúng ta là những người nhận được những cơ hội này, sau đó cho phép chúng ta xây dựng những phẩm chất đó.
Thực hành và suy ngẫm dựa trên câu nói
Bây giờ, hãy chủ động tham gia vào thông điệp của câu nói để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn và nội tâm hóa sự khôn ngoan của nó. Hãy nhớ rằng, "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems."
Câu hỏi suy ngẫm: Hãy suy nghĩ về hành trình học tiếng Anh của bạn cho đến nay. Đâu là "vấn đề khó khăn" nhất mà bạn phải giải quyết? Việc vượt qua nó (hoặc bạn hiện đang giải quyết nó như thế nào) đã xây dựng sự kiên trì hoặc khả năng phục hồi của bạn như thế nào?
Bài tập viết ngắn (50-100 từ): Viết một đoạn văn ngắn về một thời điểm cụ thể bạn cảm thấy bị thử thách khi học tiếng Anh (ví dụ: hiểu một người nói nhanh, một quy tắc ngữ pháp phức tạp, thuyết trình). Mô tả cách bạn tiếp cận thử thách và những gì bạn học được về khả năng kiên trì của bản thân.
Gợi ý nói (nói trong 1 phút): Chuẩn bị và trình bày một bài nói 1 phút cho một người bạn hoặc người học cùng về tầm quan trọng của việc đối mặt với những thử thách trong học ngôn ngữ. Bắt đầu bài nói của bạn bằng một giai thoại cá nhân về một khó khăn bạn đã gặp phải và kết thúc bài nói của bạn bằng cách nói: "This experience taught me that persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems."
Thử thách từ vựng: Sử dụng các từ sau từ câu nói trong ba câu gốc liên quan đến học tập hoặc phát triển cá nhân: persistence, resilience, work through.
- Ví dụ cho persistence: My persistence in practicing pronunciation finally paid off when native speakers started understanding me better.
Thử thách ứng dụng hàng ngày: Trong một ngày của tuần này, hãy cố ý chọn một nhiệm vụ liên quan đến tiếng Anh mà bạn thấy hơi khó khăn hoặc thường tránh (ví dụ: xem một phân đoạn tin tức mà không có phụ đề, viết bình luận trên một blog tiếng Anh, bắt đầu cuộc trò chuyện với người bản xứ). Sau khi hoàn thành nó, hãy ghi lại cảm giác của bạn trước, trong và sau khi hoàn thành. Việc giải quyết "vấn đề khó khăn" này có khiến bạn cảm thấy có năng lực hơn không?
Nhiệm vụ chia sẻ trên mạng xã hội: Tạo một bài đăng ngắn (cho các nền tảng như Twitter, Instagram hoặc diễn đàn học ngôn ngữ) chia sẻ câu nói: "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems." Thêm một hoặc hai câu về cách ý tưởng này truyền cảm hứng cho việc học tiếng Anh của bạn. Sử dụng các thẻ bắt đầu bằng # có liên quan như #LearnEnglish #LanguageLearning #Motivation #Persistence.
Bài tập nghe/phát âm: Tìm các đoạn âm thanh hoặc video của người bản xứ nói tiếng Anh thảo luận về những thách thức, sự kiên trì hoặc khả năng phục hồi (ví dụ: TED Talks, bài phát biểu truyền động lực). Chú ý đến cách họ phát âm những từ như "persistence," "resilience," và "problem." Cố gắng bắt chước ngữ điệu và nhịp điệu của họ khi bạn nói to câu nói chính nhiều lần. Ghi âm bản thân và so sánh.
Kết luận: Hành trình đến sự xuất sắc trong tiếng Anh của bạn
Nắm bắt sự thật rằng "Persistence and resilience only come from having been given the chance to work through difficult problems" có thể cách mạng hóa cách tiếp cận của bạn để học tiếng Anh. Mỗi điểm ngữ pháp đầy thách thức, mỗi danh sách từ vựng mới và mỗi cuộc trò chuyện căng thẳng không phải là rào cản, mà là một cơ hội — một cơ hội để tạo ra những phẩm chất xác định thành công. Xem mỗi khó khăn như một bước đệm, củng cố quyết tâm và khả năng phục hồi của bạn. Hành trình học tiếng Anh của bạn là một minh chứng cho nguyên tắc mạnh mẽ này. Hãy tiếp tục đón nhận những thử thách đó!
Đâu là một "vấn đề khó khăn" trong việc học tiếng Anh mà bạn tự hào đã giải quyết và nó đã dạy bạn điều gì về bản thân?